Giới thiệu công ty
Loại hình cty:
Công ty thương mại
SP/ DV chính:
Hóa chất ngành nhựa, cao su
Năm thành lập:
1994
Số nhân viên:
Từ 11 - 50 người
Doanh thu/ năm:
Bí mật/ không public
Thị trường chính:
Toàn quốc
Tôi có thể giúp gì bạn?
Mr. Thoòng Thương Quyền
Tel: 093.830.2005
HÓA CHẤT NGÀNH NHỰA - CAO SU

NGUYÊN LIỆU CAO SU

thông tin liên hệ
Mr. Thoòng Thương Quyền
Giám Đốc - 093.830.2005

BỘT PVC

Bột PVC nhão LP 010F
Bột PVC nhão LP 010F
Bột PVC nhão LP-170
Bột PVC nhão LP-170
Bột nhựa PVC PM 66R
Bột nhựa PVC PM 66R
Bột Nhựa PVC SG 660
Bột Nhựa PVC SG 660
Bột PVC nhão 75HC
Bột PVC nhão 75HC
Bột PVC nhão KL-31
Bột PVC nhão KL-31
Bột PVC Nhão
Bột PVC Nhão

CHẤT BÔI TRƠN

Stearic Acid Palmac P-1600 (Bead)
Stearic Acid Palmac P-1600 (Bead)
Sáp PE Wax 600F
Sáp PE Wax 600F
Sáp PE Wax AC 6A
Sáp PE Wax AC 6A
PEG 4000 (Lotte)
PEG 4000 (Lotte)
PEG 4000
PEG 4000
Stearic Acid Rubber Grade Bead Form
Stearic Acid Rubber Grade Bead Form
Stearic Acid Sinar Fag Bead Form
Stearic Acid Sinar Fag Bead Form

CHẤT MÀU

Màu đỏ 6B233S (Symuler Brilliant Carmine 6B233S)
Màu đỏ 6B233S (Symuler Brilliant Carmine...
Màu vàng 10GA (Ionic Yellow 10GA)
Màu vàng 10GA (Ionic Yellow 10GA)
Màu xanh 5380E (Fastogen Blue 5380E)
Màu xanh 5380E (Fastogen Blue 5380E)
Màu đỏ 134
Màu đỏ 134
Màu đỏ Cconc-D (Symuler Lake Red Cconc-D)
Màu đỏ Cconc-D (Symuler Lake Red Cconc-D...
Màu vàng GEX (Ionic Yellow GEX)
Màu vàng GEX (Ionic Yellow GEX)
Nikkafluor KB
Nikkafluor KB
Oxít titan 104
Oxít titan 104
Oxít titan CR 834
Oxít titan CR 834
Oxít titan KA-100
Oxít titan KA-100
Màu đỏ RF-EX (Ionic Orange RF-EX)
Màu đỏ RF-EX (Ionic Orange RF-EX)
Màu đỏ RS-152 (Ionic Orange RS-152)
Màu đỏ RS-152 (Ionic Orange RS-152)
Màu lục SG 721 (Fastogen Green SG721)
Màu lục SG 721 (Fastogen Green SG721)
Màu vàng 125
Màu vàng 125
Màu xanh 179
Màu xanh 179

CHẤT XÚC TÁC

Xúc tiến DM
Xúc tiến DM
Xúc tiến DPG
Xúc tiến DPG
Xúc tiến EZ
Xúc tiến EZ
Xúc tiến M (G)
Xúc tiến M (G)
Xúc tiến TMTD
Xúc tiến TMTD
Xúc tiến TS
Xúc tiến TS
Xúc tiến TT
Xúc tiến TT

CAO SU THÔ

Cao Su V20
Cao Su V20
Cao Su RSS
Cao Su RSS
Cao su SBR 1502
Cao su SBR 1502
KUMHO KNB 35L
KUMHO KNB 35L
Cao Su V10
Cao Su V10
Cao su SVR 3L
Cao su SVR 3L
Cao su SVR 5
Cao su SVR 5
Cao Su 1712
Cao Su 1712

NHỰA POLYETHYLENE

CPE 135
CPE 135
EVA 7350M
EVA 7350M
EVA N 8038
EVA N 8038

BỘT ĐÁ

CaCO3 TL
CaCO3 TL
MgCO3
MgCO3
TC 1015
TC 1015

CHẤT ỔN ĐỊNH

Dầu 1984E (Mark 1984E)
Dầu 1984E (Mark 1984E)
Dầu AC-210EX (ADK Stabilizer AC-210EX)
Dầu AC-210EX (ADK Stabilizer AC-210EX)
Chất ổn định SAK-SF07-NK
Chất ổn định SAK-SF07-NK
Chất ổn định SAK-SF08-NK
Chất ổn định SAK-SF08-NK

CHẤT PHÒNG LÃO

Phòng lão BHT
Phòng lão BHT
Phòng lão Santol D
Phòng lão Santol D
Phòng lão SP-P
Phòng lão SP-P
Chất chống lão hóa TMQ (RD)
Chất chống lão hóa TMQ (RD)
Phòng lão TMQ (RD)
Phòng lão TMQ (RD)

CHẤT PHỤ GIA

Barium Stearate
Barium Stearate
Barium Stearate
Barium Stearate
Bột lưu huỳnh
Bột lưu huỳnh
Calcium Stearate
Calcium Stearate
Calcium Stearate
Calcium Stearate
DAEZO (TRANS ACTIVATED ZINC OXIDE)
DAEZO (TRANS ACTIVATED ZINC OXIDE)
Dầu DOP
Dầu DOP
DCP (Dicumyl Peroxide)
DCP (Dicumyl Peroxide)
Dibasic Lead Stearate
Dibasic Lead Stearate
Dầu Đậu ESO 132X
Dầu Đậu ESO 132X
Dầu đậu ESO B22
Dầu đậu ESO B22
Dầu Paraffin KF 70
Dầu Paraffin KF 70
Khói đen 30L
Khói đen 30L
Khói đen 40L
Khói đen 40L
Lead Stearate
Lead Stearate
Chất trợ gia công MB-838A
Chất trợ gia công MB-838A
Chất trợ gia công PA 910
Chất trợ gia công PA 910
Paraffin CP 152
Paraffin CP 152
Dầu Paraffin LP-70
Dầu Paraffin LP-70
Dầu 52 (Chlorinated Parafiin 52)
Dầu 52 (Chlorinated Parafiin 52)
Raven P5 Ultra Powder
Raven P5 Ultra Powder
Dibasic Lead Stearate
Dibasic Lead Stearate
Khói trắng Tokusil (USG)
Khói trắng Tokusil (USG)
Dibasic Lead Stearate
Dibasic Lead Stearate
Zinc Stearate
Zinc Stearate
Zinc Carbonate ZnCO3
Zinc Carbonate ZnCO3

CHẤT TẠO XỐP

Chất tạo xốp AC-3000F
Chất tạo xốp AC-3000F
Cellpaste K5
Cellpaste K5
Foaming Agent Unicell D600
Foaming Agent Unicell D600
Foaming Agent Unicell G
Foaming Agent Unicell G